Hán tự: 罅
Đọc nhanh: 罅 (há). Ý nghĩa là: khe hở; kẽ hở. Ví dụ : - 云罅 。 kẽ hở giữa đám mây. - 石罅 。 vết nứt trên tảng đá
Ý nghĩa của 罅 khi là Danh từ
✪ khe hở; kẽ hở
缝隙
- 云 罅
- kẽ hở giữa đám mây
- 石罅
- vết nứt trên tảng đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罅
- 石罅
- vết nứt trên tảng đá
- 云 罅
- kẽ hở giữa đám mây
- 补苴罅漏
- che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ
- 罅漏 之 处 , 有待 订补
- chỗ có kẽ hở đang cần được lấp kín.
Hình ảnh minh họa cho từ 罅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罅›