Đọc nhanh: 卧龙 (ngoạ long). Ý nghĩa là: Quận Wolong của thành phố Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam, Khu bảo tồn thiên nhiên gấu trúc khổng lồ Wolong 臥龍大熊貓保護區 | 卧龙大熊猫保护区 ở quận Vấn Xuyên, tây bắc Tứ Xuyên, (nghĩa bóng) hoàng đế ở ẩn.
✪ Quận Wolong của thành phố Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Wolong district of Nanyang city 南陽|南阳 [Nányáng], Henan
✪ Khu bảo tồn thiên nhiên gấu trúc khổng lồ Wolong 臥龍大熊貓保護區 | 卧龙大熊猫保护区 ở quận Vấn Xuyên, tây bắc Tứ Xuyên
Wolong giant panda nature reserve 臥龍大熊貓保護區|卧龙大熊猫保护区 in Wenchuan county, northwest Sichuan
✪ (nghĩa bóng) hoàng đế ở ẩn
fig. emperor in hiding
✪ (văn học) rồng ẩn
lit. hidden dragon
✪ biệt hiệu của Gia Cát Lượng 諸葛亮 | 诸葛亮
nickname of Zhuge Liang 諸葛亮|诸葛亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧龙
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 我 爱 我 的 卧室
- Tôi yêu phòng ngủ của tôi.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卧龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卧龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卧›
龙›