Hán tự: 卡
Đọc nhanh: 卡 (ca.tạp.khải.sá). Ý nghĩa là: các; thẻ; thiếp; phiếu (điện tử), xe tải; xe vận tải, khay; khay băng. Ví dụ : - 他给我一张会员卡。 Anh ấy đưa cho tôi một chiếc thẻ hội viên.. - 我丢失了我的身份卡。 Tôi đã làm mất thẻ căn cước của mình.. - 这辆卡车载重量很大。 Chiếc xe tải này có tải trọng rất lớn.
Ý nghĩa của 卡 khi là Danh từ
✪ các; thẻ; thiếp; phiếu (điện tử)
用来存电子信息的塑料卡片
- 他 给 我 一张 会员卡
- Anh ấy đưa cho tôi một chiếc thẻ hội viên.
- 我 丢失 了 我 的 身份 卡
- Tôi đã làm mất thẻ căn cước của mình.
✪ xe tải; xe vận tải
卡车
- 这辆 卡车 载重量 很大
- Chiếc xe tải này có tải trọng rất lớn.
- 这个 卡车 能装 很多 货物
- Chiếc xe tải này có thể chở nhiều hàng hóa.
✪ khay; khay băng
录音机上放置盒式磁带的仓式装置
- 这个 卡 很 容易 打开
- Chiếc khay băng này rất dễ mở.
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
Ý nghĩa của 卡 khi là Lượng từ
✪ calo (tiếng Anh)
卡路里的简称
- 这块 巧克力 有 200 卡
- Miếng sô cô la này có 200 calo.
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 我 喝 摩卡 我 自豪
- Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 枪栓 卡住 了 , 需要 修理
- Chốt an toàn bị kẹt rồi, cần sửa chữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›