Đọc nhanh: 博徒 (bác đồ). Ý nghĩa là: Bọn cờ bạc. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Triêu tòng bác đồ ẩm; Mộ hữu xướng lâu kì 朝從博徒飲; 暮有倡樓期 (Bi tai hành 悲哉行) Sáng theo bọn cờ bạc uống rượu; Chiều cùng với đám ca lâu hẹn hò..
Ý nghĩa của 博徒 khi là Danh từ
✪ Bọn cờ bạc. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Triêu tòng bác đồ ẩm; Mộ hữu xướng lâu kì 朝從博徒飲; 暮有倡樓期 (Bi tai hành 悲哉行) Sáng theo bọn cờ bạc uống rượu; Chiều cùng với đám ca lâu hẹn hò.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博徒
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 亡命之徒
- bọn liều mạng; đồ liều mạng
- 我们 不 希望 叛徒 看到 我们 的 专属 信息
- Chúng tôi không muốn áo khoác có quyền truy cập vào thông tin độc quyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博徒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博徒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
徒›