Đọc nhanh: 博局 (bác cục). Ý nghĩa là: Bàn cờ. ◇Sử Kí 史記: Hoàng thái tử dẫn bác cục đề Ngô thái tử; sát chi 皇太子引博局提吳太子; 殺之 (Ngô Vương Tị truyện 吳王濞傳) Hoàng thái tử rút bàn cờ ném vào Ngô thái tử; giết chết. Sòng bạc; chỗ họp đánh cờ bạc..
✪ Bàn cờ. ◇Sử Kí 史記: Hoàng thái tử dẫn bác cục đề Ngô thái tử; sát chi 皇太子引博局提吳太子; 殺之 (Ngô Vương Tị truyện 吳王濞傳) Hoàng thái tử rút bàn cờ ném vào Ngô thái tử; giết chết. Sòng bạc; chỗ họp đánh cờ bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博局
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 别 让 自己 太局 了 呀
- Đừng để mình đi quá giới hạn nhé.
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 格局 颇为 鸿 大
- Khuôn khổ khá lớn.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 他 把 我们 叫 到 警局 然后 挨个 拷问
- Anh ta gọi chúng tôi đến đồn cảnh sát và thẩm vấn từng người một.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 她 努力 挽回 局面
- Cô ấy nỗ lực xoay chuyển tình hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
局›