Đọc nhanh: 协会 (hiệp hội). Ý nghĩa là: hội; hiệp hội; hội liên hiệp; liên đoàn. Ví dụ : - 他被作家协会开除了。 Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.. - 他们是贸易协会的会员。 Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.. - 他是音乐协会的会员。 Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
Ý nghĩa của 协会 khi là Danh từ
✪ hội; hiệp hội; hội liên hiệp; liên đoàn
为促进某种共同事业的发展而组成的群众团体
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协会
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
协›