Đọc nhanh: 协理员 (hiệp lí viên). Ý nghĩa là: hiệp lý viên (tên thường gọi của hiệp lý viên chính trị).
Ý nghĩa của 协理员 khi là Danh từ
✪ hiệp lý viên (tên thường gọi của hiệp lý viên chính trị)
政治协理员的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协理员
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 护理 重伤员 很 重要
- Chăm sóc người bị thương nặng rất quan trọng.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 员工 在线 处理 工作
- Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
- 合理 搭配 人员 岗位
- Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 协同 办理
- hợp tác giải quyết.
- 王经理 办事 干脆利落 , 员工 们 都 很 佩服
- Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 管理人员 的 责任 很 重要
- Trách nhiệm của người quản lý rất quan trọng.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 员工 向 经理 投诉 了 薪水
- Nhân viên đã khiếu nại với quản lý về lương.
- 经理 个别 解决 员工 的 投诉
- Giám đốc giải quyết riêng các khiếu nại của nhân viên.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 协理员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 协理员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
员›
理›