Đọc nhanh: 雅礼协会 (nhã lễ hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Yale-Trung Quốc, tổ chức độc lập được thành lập năm 1901.
Ý nghĩa của 雅礼协会 khi là Danh từ
✪ Hiệp hội Yale-Trung Quốc, tổ chức độc lập được thành lập năm 1901
Yale-China Association, independent organization founded in 1901
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅礼协会
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 礼拜 我要 和 朋友 聚会
- Chủ nhật tôi sẽ tụ tập với bạn bè.
- 我们 的 听证会 在 礼拜五
- Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 封建礼教 影响 了 古代 社会
- Giáo dục phong kiến đã ảnh hưởng đến xã hội cổ đại.
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 开会地点 在 大礼堂
- Địa điểm họp trong hội trường lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅礼协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅礼协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
协›
礼›
雅›