Hán tự: 协
Đọc nhanh: 协 (hiệp). Ý nghĩa là: hiệp lực; giúp đỡ nhau; hỗ trợ; đồng, cùng nhau, hài hòa; hòa hợp. Ví dụ : - 他协助我完成工作。 Anh ấy hỗ trợ tôi hoàn thành công việc.. - 这次活动由他协办。 Sự kiện này do anh ấy đồng tổ chức.. - 大家同心协力做事。 Mọi người cùng nhau làm việc.
Ý nghĩa của 协 khi là Động từ
✪ hiệp lực; giúp đỡ nhau; hỗ trợ; đồng
协助
- 他 协助 我 完成 工作
- Anh ấy hỗ trợ tôi hoàn thành công việc.
- 这次 活动 由 他 协办
- Sự kiện này do anh ấy đồng tổ chức.
Ý nghĩa của 协 khi là Phó từ
✪ cùng nhau
共同
- 大家 同心协力 做事
- Mọi người cùng nhau làm việc.
- 大家 协力 共 奋进
- Mọi người cùng nhau nỗ lực.
Ý nghĩa của 协 khi là Tính từ
✪ hài hòa; hòa hợp
和谐
- 画面 真协美
- Bức tranh thật sự rất hài hòa..
- 关系 挺 协调
- Mối quan hệ khá hòa hợp.
Ý nghĩa của 协 khi là Danh từ
✪ Họ Hiệp
姓
- 我 有 个 姓协 的 朋友
- Tôi có người bạn họ Hiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 达成协议
- đạt được thoả thuận.
- 对口 协作
- cùng hợp tác
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 我 宁愿 放弃 , 也 不想 妥协
- Tôi thà từ bỏ, chứ không muốn thỏa hiệp.
- 她 协调 所有 的 活动 安排
- Cô ấy điều phối tất cả hoạt động sắp xếp.
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 他们 相互 妥协 了
- Họ đã thỏa hiệp với nhau.
- 她 不 愿意 妥协
- Cô ấy không muốn thỏa hiệp.
- 他 向 现实 妥协 了
- Anh ấy đã thỏa hiệp với thực tế.
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 双方 终于 达成 妥协
- Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa hiệp.
- 他们 不愿 与 军方 妥协
- Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 为了 妥协 , 她 做 了 让步
- Để thỏa hiệp, cô ấy đã nhượng bộ.
- 这次 他 的 职责 是 协助 你们
- Lần này, nhiệm vụ của anh ấy là hỗ trợ bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 协
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 协 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›