Đọc nhanh: 半天 (bán thiên). Ý nghĩa là: nửa ngày; buổi, rất lâu; cả buổi; hồi lâu. Ví dụ : - 我今天要工作半天。 Hôm nay tôi phải làm việc nửa ngày.. - 他只睡了半天。 Anh ấy chỉ ngủ nửa ngày.. - 孩子们在学校呆了半天。 Bọn trẻ đã ở trường nửa ngày.
Ý nghĩa của 半天 khi là Danh từ
✪ nửa ngày; buổi
以正午为界划分出的半个白天
- 我 今天 要 工作 半天
- Hôm nay tôi phải làm việc nửa ngày.
- 他 只 睡 了 半天
- Anh ấy chỉ ngủ nửa ngày.
- 孩子 们 在 学校 呆 了 半天
- Bọn trẻ đã ở trường nửa ngày.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ rất lâu; cả buổi; hồi lâu
指较长的一段时间(带有夸张意味)
- 我 等 了 你 半天
- Tôi đã đợi bạn rất lâu.
- 他 在 门口 站 了 半天
- Anh ấy đứng ở cửa rất lâu.
- 这件 事 我 想 了 半天
- Tôi đã suy nghĩ về việc này rất lâu.
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半天
- 我 劝 了 他 半天 , 他 死活 不 答应
- tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 参详 了 半天 , 忽 有所 悟
- nghiên cứu cặn kẽ hồi lâu, bỗng nhiên hiểu ra
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 他 哼唧 了 半天 , 也 没 说 明白
- nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 后 半天
- buổi chiều
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 他 吭哧 了 半天 我 也 没有 听 明白
- anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
- 他 说了半天 也 没 把 问题 说 清白
- anh ấy nói cả một hồi lâu cũng chưa nói rõ được vấn đề.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 他 啰 罗唆 唆 说了半天
- Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
天›