Đọc nhanh: 一半天 (nhất bán thiên). Ý nghĩa là: một hai ngày; một hai hôm. Ví dụ : - 过一半天就给你送去。 một hai hôm nữa sẽ gửi đến cho anh.
Ý nghĩa của 一半天 khi là Danh từ
✪ một hai ngày; một hai hôm
一两天
- 过 一 半天 就 给 你 送 去
- một hai hôm nữa sẽ gửi đến cho anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一半天
- 爱情 一天 比 一天 浅
- Tình cảm ngày càng nhạt nhẽo.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 一步登天
- một bước lên trời
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 天安门 赞是 一篇 佳作
- Bài tán Thiên An Môn là một tác phẩm xuất sắc.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 他 绷着脸 , 半天 一句 话 也 不 说
- nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 过 一 半天 就 给 你 送 去
- một hai hôm nữa sẽ gửi đến cho anh.
- 问 了 半天 , 你 也 该 应 一声
- hỏi mãi anh cũng nên trả lời một tiếng.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 她 扭捏 了 大半天 , 才 说出 一句 话 来
- cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
- 他们 常在 一起 , 每每 一谈 就是 半天
- họ thường xuyên ở bên nhau, mỗi lần chuyện trò hết cả buổi trời.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 沉默 了 半天 , 他 才 迸出 一句 话 来
- trầm ngâm cả buổi trời, nó mới bật ra được một câu
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一半天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一半天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
半›
天›