午餐 wǔcān

Từ hán việt: 【ngọ xan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "午餐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngọ xan). Ý nghĩa là: bữa trưa. Ví dụ : - 。 Bữa trưa có nhiều món ăn.. - 。 Tôi thích ăn mì vào bữa trưa.. - 。 Tôi đã nấu súp cho bữa trưa.

Từ vựng: HSK 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 午餐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 午餐 khi là Danh từ

bữa trưa

中午饭

Ví dụ:
  • - 午餐 wǔcān yǒu 很多 hěnduō cài

    - Bữa trưa có nhiều món ăn.

  • - 喜欢 xǐhuan 午餐 wǔcān 吃面 chīmiàn

    - Tôi thích ăn mì vào bữa trưa.

  • - 午餐 wǔcān zuò le tāng

    - Tôi đã nấu súp cho bữa trưa.

  • - 午餐 wǔcān hěn 丰盛 fēngshèng

    - 午餐很丰盛。

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 午餐

Động từ (吃/做/准备/提供) + 午餐

Ví dụ:
  • - 准备 zhǔnbèi le 午餐 wǔcān

    - Anh ấy đã chuẩn bị bữa trưa.

  • - zuò le 午餐 wǔcān

    - Cô ấy đã nấu bữa trưa.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 午餐 wǔcān 很快 hěnkuài

    - Chúng tôi chuẩn bị bữa trưa rất nhanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午餐

  • - 时钟 shízhōng 鸣响 míngxiǎng bào 午时 wǔshí 已至 yǐzhì

    - Đồng hồ reo báo trưa đã đến.

  • - 午后 wǔhòu 他顾 tāgù 亲戚 qīnqī

    - Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.

  • - 下午 xiàwǔ 14 shí 进入 jìnrù 谷歌 gǔgē 热榜 rèbǎng 30 míng

    - 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.

  • - 亭午 tíngwǔ de 街道 jiēdào 有些 yǒuxiē 安静 ānjìng

    - Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.

  • - 免费 miǎnfèi 午餐 wǔcān

    - Bữa trưa miễn phí.

  • - 午餐 wǔcān zuò le tāng

    - Tôi đã nấu súp cho bữa trưa.

  • - 我们 wǒmen 一般 yìbān 中午 zhōngwǔ 12 diǎn chī 中餐 zhōngcān

    - Chúng tôi thường ăn bữa trưa vào lúc 12 giờ trưa.

  • - 午餐肉 wǔcānròu shì 管制 guǎnzhì 物品 wùpǐn

    - Thư rác là một chất được kiểm soát.

  • - 午餐 wǔcān hěn 丰盛 fēngshèng

    - 午餐很丰盛。

  • - zuò le 午餐 wǔcān

    - Cô ấy đã nấu bữa trưa.

  • - 准备 zhǔnbèi le 午餐 wǔcān

    - Anh ấy đã chuẩn bị bữa trưa.

  • - 午餐 wǔcān yǒu 很多 hěnduō cài

    - Bữa trưa có nhiều món ăn.

  • - 喜欢 xǐhuan 午餐 wǔcān 吃面 chīmiàn

    - Tôi thích ăn mì vào bữa trưa.

  • - shì de 午餐 wǔcān 盒饭 héfàn 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ 回来 huílai 吃饭 chīfàn le

    - Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.

  • - 明天 míngtiān yǒu 记者 jìzhě 午餐会 wǔcānhuì

    - Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ shí 午餐 wǔcān ba

    - Chúng ta cùng ăn trưa nhé.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 午餐 wǔcān 很快 hěnkuài

    - Chúng tôi chuẩn bị bữa trưa rất nhanh.

  • - 午饭 wǔfàn chī 很少 hěnshǎo 期待 qīdài 晚饭 wǎnfàn shí 饱餐一顿 bǎocānyīdùn

    - Cô ấy ăn ít trưa và mong chờ có một bữa tối no nê.

  • - 有时候 yǒushíhou huì chī 泡面 pàomiàn 当作 dàngzuò 午餐 wǔcān

    - Thỉnh thoảng tôi ăn mì tôm cho bữa trưa.

  • - 一定 yídìng yào 好好学习 hǎohàoxuéxí 不能 bùnéng 偷懒 tōulǎn 世界 shìjiè shàng 没有 méiyǒu 免费 miǎnfèi de 午餐 wǔcān

    - Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 午餐

Hình ảnh minh họa cho từ 午餐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 午餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+5348
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao