Đọc nhanh: 午餐 (ngọ xan). Ý nghĩa là: bữa trưa. Ví dụ : - 午餐有很多菜。 Bữa trưa có nhiều món ăn.. - 我喜欢午餐吃面。 Tôi thích ăn mì vào bữa trưa.. - 午餐我做了汤。 Tôi đã nấu súp cho bữa trưa.
Ý nghĩa của 午餐 khi là Danh từ
✪ bữa trưa
中午饭
- 午餐 有 很多 菜
- Bữa trưa có nhiều món ăn.
- 我 喜欢 午餐 吃面
- Tôi thích ăn mì vào bữa trưa.
- 午餐 我 做 了 汤
- Tôi đã nấu súp cho bữa trưa.
- 午餐 很 丰盛
- 午餐很丰盛。
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 午餐
✪ Động từ (吃/做/准备/提供) + 午餐
- 他 准备 了 午餐
- Anh ấy đã chuẩn bị bữa trưa.
- 她 做 了 午餐
- Cô ấy đã nấu bữa trưa.
- 我们 准备 午餐 很快
- Chúng tôi chuẩn bị bữa trưa rất nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午餐
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 免费 午餐
- Bữa trưa miễn phí.
- 午餐 我 做 了 汤
- Tôi đã nấu súp cho bữa trưa.
- 我们 一般 中午 12 点 吃 中餐
- Chúng tôi thường ăn bữa trưa vào lúc 12 giờ trưa.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 午餐 很 丰盛
- 午餐很丰盛。
- 她 做 了 午餐
- Cô ấy đã nấu bữa trưa.
- 他 准备 了 午餐
- Anh ấy đã chuẩn bị bữa trưa.
- 午餐 有 很多 菜
- Bữa trưa có nhiều món ăn.
- 我 喜欢 午餐 吃面
- Tôi thích ăn mì vào bữa trưa.
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 我 明天 有 记者 午餐会
- Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.
- 我们 一起 食 午餐 吧
- Chúng ta cùng ăn trưa nhé.
- 我们 准备 午餐 很快
- Chúng tôi chuẩn bị bữa trưa rất nhanh.
- 她 午饭 吃 得 很少 , 期待 晚饭 时 饱餐一顿
- Cô ấy ăn ít trưa và mong chờ có một bữa tối no nê.
- 我 有时候 会 吃 泡面 当作 午餐
- Thỉnh thoảng tôi ăn mì tôm cho bữa trưa.
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 午餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 午餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm午›
餐›