Đọc nhanh: 午餐会 (ngọ xan hội). Ý nghĩa là: tiệc trưa. Ví dụ : - 我明天有记者午餐会 Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.
Ý nghĩa của 午餐会 khi là Danh từ
✪ tiệc trưa
luncheon
- 我 明天 有 记者 午餐会
- Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午餐会
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 节日 会餐
- ăn tiệc
- 免费 午餐
- Bữa trưa miễn phí.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 午餐 我 做 了 汤
- Tôi đã nấu súp cho bữa trưa.
- 我们 一般 中午 12 点 吃 中餐
- Chúng tôi thường ăn bữa trưa vào lúc 12 giờ trưa.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 我们 今晚 会餐
- Tối nay chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.
- 午餐 很 丰盛
- 午餐很丰盛。
- 她 做 了 午餐
- Cô ấy đã nấu bữa trưa.
- 他 准备 了 午餐
- Anh ấy đã chuẩn bị bữa trưa.
- 午餐 有 很多 菜
- Bữa trưa có nhiều món ăn.
- 我 喜欢 午餐 吃面
- Tôi thích ăn mì vào bữa trưa.
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 我 明天 有 记者 午餐会
- Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.
- 我们 一起 食 午餐 吧
- Chúng ta cùng ăn trưa nhé.
- 我们 准备 午餐 很快
- Chúng tôi chuẩn bị bữa trưa rất nhanh.
- 我 有时候 会 吃 泡面 当作 午餐
- Thỉnh thoảng tôi ăn mì tôm cho bữa trưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 午餐会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 午餐会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
午›
餐›