午餐盒 wǔcān hé

Từ hán việt: 【ngọ xan hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "午餐盒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngọ xan hạp). Ý nghĩa là: Hộp thiếc để đóng hộp thực phẩm; Lon bảo quản thực phẩm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 午餐盒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 午餐盒 khi là Danh từ

Hộp thiếc để đóng hộp thực phẩm; Lon bảo quản thực phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午餐盒

  • - 这个 zhègè 盒子 hézi 很大 hěndà

    - Cái hộp này rất to.

  • - 请片 qǐngpiàn kāi 这个 zhègè 盒子 hézi 看看 kànkàn

    - Hãy mở cái hộp này ra xem.

  • - 免费 miǎnfèi 午餐 wǔcān

    - Bữa trưa miễn phí.

  • - 午餐 wǔcān zuò le tāng

    - Tôi đã nấu súp cho bữa trưa.

  • - 我们 wǒmen 一般 yìbān 中午 zhōngwǔ 12 diǎn chī 中餐 zhōngcān

    - Chúng tôi thường ăn bữa trưa vào lúc 12 giờ trưa.

  • - 午餐肉 wǔcānròu shì 管制 guǎnzhì 物品 wùpǐn

    - Thư rác là một chất được kiểm soát.

  • - 午餐 wǔcān hěn 丰盛 fēngshèng

    - 午餐很丰盛。

  • - zuò le 午餐 wǔcān

    - Cô ấy đã nấu bữa trưa.

  • - 准备 zhǔnbèi le 午餐 wǔcān

    - Anh ấy đã chuẩn bị bữa trưa.

  • - 午餐 wǔcān yǒu 很多 hěnduō cài

    - Bữa trưa có nhiều món ăn.

  • - 喜欢 xǐhuan 午餐 wǔcān 吃面 chīmiàn

    - Tôi thích ăn mì vào bữa trưa.

  • - shì de 午餐 wǔcān 盒饭 héfàn 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ 回来 huílai 吃饭 chīfàn le

    - Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.

  • - 明天 míngtiān yǒu 记者 jìzhě 午餐会 wǔcānhuì

    - Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ shí 午餐 wǔcān ba

    - Chúng ta cùng ăn trưa nhé.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 午餐 wǔcān 很快 hěnkuài

    - Chúng tôi chuẩn bị bữa trưa rất nhanh.

  • - 午饭 wǔfàn chī 很少 hěnshǎo 期待 qīdài 晚饭 wǎnfàn shí 饱餐一顿 bǎocānyīdùn

    - Cô ấy ăn ít trưa và mong chờ có một bữa tối no nê.

  • - 有时候 yǒushíhou huì chī 泡面 pàomiàn 当作 dàngzuò 午餐 wǔcān

    - Thỉnh thoảng tôi ăn mì tôm cho bữa trưa.

  • - 一定 yídìng yào 好好学习 hǎohàoxuéxí 不能 bùnéng 偷懒 tōulǎn 世界 shìjiè shàng 没有 méiyǒu 免费 miǎnfèi de 午餐 wǔcān

    - Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu

  • - 中午 zhōngwǔ xiǎng chī 盒饭 héfàn 最近 zuìjìn 新开 xīnkāi le 一家 yījiā

    - Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.

  • - 这个 zhègè 西餐厅 xīcāntīng hěn 不错 bùcuò

    - Nhà hàng món Âu này rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 午餐盒

Hình ảnh minh họa cho từ 午餐盒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 午餐盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+5348
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao