Đọc nhanh: 北方人 (bắc phương nhân). Ý nghĩa là: người phương bắc; người miền bắc (như bắc Trung Quốc, Bắc Âu hoặc Ca-na-đa), người phương bắc (chỉ Bắc Mỹ). Ví dụ : - 许多北方人刚到南方时,都不服水土。 Nhiều người miền Bắc không hợp nước khi họ mới đến miền Nam.
Ý nghĩa của 北方人 khi là Danh từ
✪ người phương bắc; người miền bắc (như bắc Trung Quốc, Bắc Âu hoặc Ca-na-đa)
北部地区 (如中国、北欧或加拿大北部) 的本地人或居民
- 许多 北方 人刚 到 南方 时 都 不服水土
- Nhiều người miền Bắc không hợp nước khi họ mới đến miền Nam.
✪ người phương bắc (chỉ Bắc Mỹ)
北方的本地人或居民;尤指美国北方各州的本地人或居民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北方人
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 每个 人 都 有 瑕瑜互见 的 地方
- Mỗi người đều có cả ưu điểm và khuyết điểm.
- 追奔逐北 ( 追 击败 走 的 敌人 )
- truy kích kẻ thua trận bỏ chạy
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 他人 不富 , 倒 是 挺 大方
- Tuy không giàu nhưng anh ấy lại rất hào phóng.
- 他 总是 照搬 别人 的 方法
- Anh ấy luôn luôn sao chép phương pháp của người khác.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
- 北方 的 人民 很 热情
- Người dân ở khu vực bắc bộ rất nhiệt tình.
- 许多 北方 人刚 到 南方 时 都 不服水土
- Nhiều người miền Bắc không hợp nước khi họ mới đến miền Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北方人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北方人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
北›
方›