Đọc nhanh: 北非 (bắc phi). Ý nghĩa là: Bắc Phi; Bắc Châu Phi.
✪ Bắc Phi; Bắc Châu Phi
非洲北部地区北临地中海,西接大西洋,东濒红海居民多为阿拉伯人,政治上分属埃及﹑苏丹﹑利比亚﹑突尼西亚﹑阿尔及利亚﹑摩洛哥等国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北非
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 台北 的 交通 非常 便利
- Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 秋天 去 北京 旅游 , 风景 非常 美
- Đến Bắc Kinh du lịch vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 如果 去 中国 , 北京 绝对 非去不可 。 假使 非去不可 的话 , 她 就 得 去
- Nếu bạn đến Trung Quốc, Bắc Kinh nhất định phải đi. Giả sử không đi không được, thì cô ấy phải đi.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
非›