Hán tự: 勒
Đọc nhanh: 勒 (lặc). Ý nghĩa là: dây cương, Lu-xơ (Lux, đơn vị tính độ ánh sáng); lu-xơ, ghì; ghìm (dây cương). Ví dụ : - 那副勒很结实。 Cái dây cương đó rất chắc chắn.. - 他给马换了新勒。 Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.. - 这房间的照度是520勒。 Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
Ý nghĩa của 勒 khi là Danh từ
✪ dây cương
带嚼子的马笼头
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
✪ Lu-xơ (Lux, đơn vị tính độ ánh sáng); lu-xơ
勒克司的简称 (照度单位)
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 这里 需要 达到 1000 勒 的 照度
- Ở đây cần đạt độ sáng 1000 lu-xơ.
Ý nghĩa của 勒 khi là Động từ
✪ ghì; ghìm (dây cương)
收住缰绳不让骡马等前进
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
✪ khắc; tạc; chạm
雕刻
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
✪ chỉ huy
统率
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
✪ cưỡng bức; cưỡng chế; bắt buộc; ép
强制;逼迫
- 父母 不 应该 勒迫 孩子
- Bố mẹ không nên bắt buộc con cái.
- 他 被 勒 着 去
- Anh ấy bi ép đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 掳人勒 赎
- bắt cóc tống tiền.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 他 被 勒 着 去
- Anh ấy bi ép đi.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›