席勒 xí lēi

Từ hán việt: 【tịch lặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "席勒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịch lặc). Ý nghĩa là: Johann Christoph Friedrich von Schiller hay Friedrich Schiller (1759-1805), nhà thơ và nhà soạn kịch người Đức, Schiller (tên).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 席勒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 席勒 khi là Danh từ

Johann Christoph Friedrich von Schiller hay Friedrich Schiller (1759-1805), nhà thơ và nhà soạn kịch người Đức

Johann Christoph Friedrich von Schiller or Friedrich Schiller (1759-1805), German poet and dramatist

Schiller (tên)

Schiller (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 席勒

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 研究 yánjiū guò 阿德勒 ādélēi de 酒单 jiǔdān ma

    - Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 凯勒 kǎilēi 会想 huìxiǎng 勒死 lēisǐ

    - Caleb muốn bóp cổ cô ấy.

  • - zài 勒石 lèshí

    - Anh ấy đang khắc đá.

  • - 掳人勒 lǔrénlēi shú

    - bắt cóc tống tiền.

  • - 勒令 lèlìng 停业 tíngyè

    - ra lệnh cấm hành nghề.

  • - 勒令 lèlìng 搬迁 bānqiān

    - lệnh cưỡng chế giải toả.

  • - 行李 xínglǐ 没有 méiyǒu 捆紧 kǔnjǐn 再勒 zàilēi 一勒 yīlēi

    - hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.

  • - 敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ

    - tống tiền.

  • - 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - vơ vét tài sản.

  • - 泰勒 tàilè lái guò ma

    - Taylor đã từng đến đây chưa?

  • - bèi lēi zhe

    - Anh ấy bi ép đi.

  • - 泰勒 tàilè 名不虚传 míngbùxūchuán

    - Taylor đúng với đại diện của anh ấy.

  • - 将军 jiāngjūn 勒兵 lèbīng 出征 chūzhēng

    - Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.

  • - 那副勒 nàfùlēi hěn 结实 jiēshí

    - Cái dây cương đó rất chắc chắn.

  • - shì 多普勒 duōpǔlè 效应 xiàoyìng

    - Tôi là hiệu ứng Doppler.

  • - 他勒众 tālēizhòng 抵御 dǐyù 敌人 dírén

    - Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.

  • - 主席 zhǔxí ràng děng 一会儿 yīhuìer zài 发言 fāyán 乐得 lède xiān 听听 tīngtīng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 席勒

Hình ảnh minh họa cho từ 席勒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 席勒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ITLB (戈廿中月)
    • Bảng mã:U+5E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao