Hán tự: 刊
Đọc nhanh: 刊 (khan.san). Ý nghĩa là: báo; tạp chí; xuất bản phẩm, chuyên mục, đăng; xuất bản; công bố; ban bố. Ví dụ : - 文学新刊,内容丰富。 Tạp chí văn học mới nội dung phong phú.. - 时尚刊面吸引目光。 Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.. - 新刊上线很特色。 Chuyên mục mới xuất hiện rất đặc sắc.
Ý nghĩa của 刊 khi là Danh từ
✪ báo; tạp chí; xuất bản phẩm
出版物
- 文学 新刊 , 内容 丰富
- Tạp chí văn học mới nội dung phong phú.
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
✪ chuyên mục
特别专栏(在报纸上)
- 新刊 上线 很 特色
- Chuyên mục mới xuất hiện rất đặc sắc.
- 那刊 精彩
- Chuyên mục đó tuyệt vời.
Ý nghĩa của 刊 khi là Động từ
✪ đăng; xuất bản; công bố; ban bố
刊登;出版
- 报刊发行 , 读者 众多
- Báo phát hành, có nhiều độc giả.
- 杂志 刊文 , 引发 争论
- Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.
✪ sửa; sửa chữa; chỉnh lý
订正;修订
- 这 段 内容 需刊 改 一下
- Nội dung đoạn này cần sửa đổi một chút.
- 他 认真 刊正 错误观点
- Anh ấy chăm chỉ sửa chữa quan điểm sai lầm.
✪ khắc; điêu khắc
刻;雕刻
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 匠人 刊木
- Thợ mộc điêu khắc gỗ.
✪ chặt
砍,砍削
- 我 在 刊竹
- Tôi đang chặt tre.
- 爸爸 刊去 树枝
- Bố chặt bỏ cành cây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刊
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 那刊 精彩
- Chuyên mục đó tuyệt vời.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 刊落 陈言
- gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 这个 月刊 每逢 十五日 出版
- Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.
- 这个 刊物 已经 出版 了 十几 期
- Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 此书 年内 将 刊行 问世
- bộ sách này sẽ được in và phát hành trong năm nay.
- 原 刊本
- nguyên bản.
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 爸爸 刊去 树枝
- Bố chặt bỏ cành cây.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 报纸 上 刊载 了 许多 有关 技术革新 的 文章
- báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刊›