查理周刊 chálǐ zhōukān

Từ hán việt: 【tra lí chu khan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "查理周刊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tra lí chu khan). Ý nghĩa là: Charlie Hebdo (tạp chí Pháp).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 查理周刊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 查理周刊 khi là Danh từ

Charlie Hebdo (tạp chí Pháp)

Charlie Hebdo (French magazine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查理周刊

  • - 觉得 juéde gāi 理查德 lǐchádé · 亚伯拉罕 yàbólāhǎn 上将 shàngjiàng 联系 liánxì 一下 yīxià

    - Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.

  • - cái 不管 bùguǎn 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn

    - Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn huì xiǎo 手鼓 shǒugǔ

    - Richard Feynman chơi bongos.

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì wèi 著名 zhùmíng 物理学家 wùlǐxuéjiā

    - Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.

  • - 科学界 kēxuéjiè de rén dōu 知道 zhīdào 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì shuí

    - Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.

  • - 理查德 lǐchádé wèn

    - Khi Richard hỏi bạn

  • - 查理一世 zhālǐyīshì zāo 斩首 zhǎnshǒu

    - Charles I bị chém đầu.

  • - 英王 yīngwáng 查理一世 zhālǐyīshì zāo 斩首 zhǎnshǒu

    - Vua Anh Charles I bị đoạt mạng bằng cách chém đầu.

  • - 为了 wèile xīn 中国 zhōngguó 周总理 zhōuzǒnglǐ 日理万机 rìlǐwànjī

    - Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.

  • - 查照 cházhào 办理 bànlǐ

    - mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.

  • - 查清 cháqīng 事实 shìshí 依法处理 yīfǎchǔlǐ

    - điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.

  • - 查扣 chákòu 黄色书刊 huángsèshūkān

    - kiểm tra và ngăn cấm sách báo đồi truỵ.

  • - 这期 zhèqī de 周刊 zhōukān shàng yǒu 一篇 yīpiān 有趣 yǒuqù de 文章 wénzhāng

    - Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.

  • - 我们 wǒmen de 本周 běnzhōu 报纸 bàozhǐ 要闻 yàowén 回顾 huígù yóu 时代 shídài 周刊 zhōukān 编辑 biānjí 主持 zhǔchí

    - Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".

  • - 周密 zhōumì de 调查 diàochá

    - điều tra cẩn thận

  • - 经理 jīnglǐ 要求 yāoqiú 汇报 huìbào 每周 měizhōu 数据 shùjù

    - Giám đốc yêu cầu báo cáo số liệu hàng tuần.

  • - xīn de 事实 shìshí 众所周知 zhòngsuǒzhōuzhī 政府 zhèngfǔ 被迫 bèipò 承认 chéngrèn 处理 chǔlǐ 间谍 jiàndié 丑事 chǒushì 失当 shīdàng

    - Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.

  • - 清理 qīnglǐ 拖欠 tuōqiàn 货款 huòkuǎn 加快 jiākuài 企业 qǐyè 资金周转 zījīnzhōuzhuǎn

    - Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp

  • - 事情 shìqing hái 没有 méiyǒu 调查 diàochá 清楚 qīngchu 不能 bùnéng máng zhe 处理 chǔlǐ

    - sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.

  • - 我敢 wǒgǎn shuō shì 理查 lǐchá

    - Tôi cá là Richard.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 查理周刊

Hình ảnh minh họa cho từ 查理周刊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查理周刊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Khan , San
    • Nét bút:一一丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJLN (一十中弓)
    • Bảng mã:U+520A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao