Đọc nhanh: 切线找原点位置微调 (thiết tuyến trảo nguyên điểm vị trí vi điệu). Ý nghĩa là: Điều chỉnh lại vị trí điểm gốc cắt chỉ.
Ý nghĩa của 切线找原点位置微调 khi là Động từ
✪ Điều chỉnh lại vị trí điểm gốc cắt chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切线找原点位置微调
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 有点 难以置信
- Thật là khó tin.
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 有点 醉 、 醉 的 好 悲微 , 原来 爱上你 有 一点点 心碎
- Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.
- 我 拿 游览图 寻找 位置
- Tôi cầm bản đồ du lịch tìm kiếm vị trí.
- 我 找 不到 合适 的 位置
- Tôi không tìm thấy vị trí phù hợp.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 这家 餐厅 好找 , 位置 很 显眼
- Nhà hàng này dễ tìm, vị trí rõ ràng.
- 我们 借助 地图 来 找到 位置
- Chúng tôi nhờ vào bản đồ để tìm vị trí.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 数学家 研究 焦点 位置
- Các nhà toán học nghiên cứu vị trí tiêu điểm.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切线找原点位置微调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切线找原点位置微调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
切›
原›
微›
找›
点›
线›
置›
调›