Đọc nhanh: 分步骤 (phân bộ sậu). Ý nghĩa là: Một bước tại một thời điểm, từng bước một. Ví dụ : - 这事得分步骤进行,不可操之过急 việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
Ý nghĩa của 分步骤 khi là Danh từ
✪ Một bước tại một thời điểm
one step at a time
- 这 事 得分 步骤 进行 , 不可 操之过急
- việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
✪ từng bước một
step by step
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分步骤
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 步骤 要 详细 记录
- Các bước cần được ghi chép chi tiết.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 按照 步骤 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 稳步前进 ( 比喻 按 一定 步骤 推进 工作 )
- vững bước tiến lên
- 有步骤 地 实施 改进
- Thực hiện cải tiến từng bước.
- 他 的 进步 非常 急骤
- Sự tiến bộ của anh ấy rất nhanh.
- 他 数数 了 每个 步骤
- Anh ấy liệt kê từng bước.
- 她 数数 了 每个 步骤
- Cô ấy liệt kê từng bước.
- 实验 步骤 很 复杂
- Các bước thí nghiệm rất phức tạp.
- 急骤 的 脚步声
- tiếng bước chân vội vã.
- 这 也 是 一个 必要 的 步骤
- Đây cũng là một bước cần thiết.
- 有步骤 地 实行 政策
- Thực hiện chính sách theo trình tự.
- 刚才 你 弄错 了 步骤
- Lúc nãy cậu làm sai bước rồi.
- 这 事 得分 步骤 进行 , 不可 操之过急
- việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分步骤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分步骤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
步›
骤›