Đọc nhanh: 分工 (phân công). Ý nghĩa là: phân công. Ví dụ : - 社会分工 phân công xã hội. - 分工合作 Phân công hợp tác. - 他分工抓生产。 anh ấy nắm phân công sản xuất.
Ý nghĩa của 分工 khi là Động từ
✪ phân công
分别从事各种不同而又互相补充的工作
- 社会分工
- phân công xã hội
- 分工合作
- Phân công hợp tác
- 他 分工 抓 生产
- anh ấy nắm phân công sản xuất.
- 这 几件事 , 咱们 分 分工 吧
- mấy việc này, chúng ta phân công đi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分工
- 安排 工作 要 分个 先后
- Sắp xếp công việc phải có thứ tự.
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他 对 新 工作 十分 烦恼
- Anh ấy rất phiền muộn về công việc mới.
- 社会分工
- phân công xã hội
- 工人 焊接 的 牌子 十分 牢固
- Bảng hiệu được thợ hàn rất chắc chắn.
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
- 公司 分润 给 员工
- Công ty phân lợi nhuận cho nhân viên.
- 公司 分别 对待 员工 的 表现
- Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.
- 工作量 应该 大家 摊分
- Khối lượng công việc nên được phân chia cho mọi người.
- 评工 记分
- bình công ghi điểm.
- 他 对 你 的 工作 十分 赞赏
- Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.
- 老板 瞪 员工 十分 生气
- Ông chủ trợn mắt nhìn nhân viên rất tức giận.
- 分公司 正在 招聘员工
- Chi nhánh đang tuyển dụng nhân viên.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 本分 的 工作
- công việc của mình
- 这 几件事 , 咱们 分 分工 吧
- mấy việc này, chúng ta phân công đi.
- 史前 工具 十分 简陋
- Công cụ thời tiền sử rất thô sơ.
- 工作 要分 轻重缓急 , 不能 一把抓
- công việc phải phân ra nặng hay nhẹ, thong thả hay gấp gáp, không thể gom thành một mớ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
工›