出头鸟 chūtóu niǎo

Từ hán việt: 【xuất đầu điểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "出头鸟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuất đầu điểu). Ý nghĩa là: chim đầu đàn; người dẫn đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 出头鸟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 出头鸟 khi là Danh từ

chim đầu đàn; người dẫn đầu

飞在鸟群前面或把头先从窝里伸出来的鸟,比喻表现突出或领头的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出头鸟

  • - 哥哥 gēge 出头 chūtóu 保护 bǎohù le

    - Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo zài 枝头 zhītóu 鸣叫 míngjiào

    - Chú chim nhỏ hót trên cành cây.

  • - ài 出头露面 chūtóulòumiàn

    - anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.

  • - 理不出 lǐbùchū 头绪 tóuxù

    - tìm không ra manh mối

  • - dài zhe 孩子 háizi bèi 人家 rénjiā gǎn chū 家门 jiāmén 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.

  • - 把头 bǎtóu tàn chū 窗外 chuāngwài

    - Hãy thò đầu ra ngoài cửa sổ.

  • - chū 花头 huātou

    - giở thủ đoạn lừa bịp

  • - 出风头 chūfēngtou

    - chơi trội; vỗ ngực ta đây

  • - 先头 xiāntóu 出发 chūfā

    - xuất phát trước。

  • - 墙头 qiángtóu mào chū 一个 yígè 人头 réntóu lái

    - đầu tường nhô ra một đầu người.

  • - 孩子 háizi 伸出 shēnchū 舌头 shétou

    - Đứa trẻ lè lưỡi ra.

  • - 终于 zhōngyú 出头 chūtóu le

    - Cuối cùng anh ấy cũng thoát khỏi khó khăn.

  • - 石头 shítou 裸出 luǒchū 地面 dìmiàn

    - Đá lộ ra khỏi mặt đất.

  • - 现在 xiànzài 出头 chūtóu le

    - Bây giờ cô ấy đã thoát khỏi khó khăn.

  • - 他们 tāmen dōu 出头 chūtóu le

    - Họ đều thoát khỏi khó khăn rồi.

  • - 学习 xuéxí 出人头地 chūréntóudì

    - Anh ấy học tập xuất sắc hơn người.

  • - 高出 gāochū 一头 yītóu

    - anh ấy cao hơn anh một cái đầu.

  • - 额头 étóu 有点 yǒudiǎn 突出 tūchū lái

    - Trán hơi nhô ra.

  • - 石头 shítou 出现 chūxiàn le 条隙 tiáoxì

    - Đá xuất hiện một vết nứt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 出头鸟

Hình ảnh minh họa cho từ 出头鸟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出头鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa