Đọc nhanh: 退减 (thối giảm). Ý nghĩa là: ngớt.
Ý nghĩa của 退减 khi là Động từ
✪ ngớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退减
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 加减 号
- dấu cộng và dấu trừ.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 因 病 退学
- nghỉ học vì bệnh.
- 留个 退路
- để chỗ quay về; chừa lại con đường lui.
- 进退两难
- tiến thoái lưỡng nan.
- 核减 经费
- giảm kinh phí sau khi hạch toán xong..
- 他 的 健康 开始 衰退
- Sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm.
- 雨 后 炎热 减退 了 许多
- sau cơn mưa, nóng bức giảm bớt nhiều.
- 热度 在 逐渐 地 减退
- Nhiệt độ đang dần giảm bớt.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退减
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退减 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm减›
退›