凌辱 língrù

Từ hán việt: 【lăng nhục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凌辱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng nhục). Ý nghĩa là: lăng nhục; làm nhục; hà hiếp, chửi. Ví dụ : - 。 lăng nhục kẻ yếu đuối.. - 。 cố chịu nhục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凌辱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凌辱 khi là Động từ

lăng nhục; làm nhục; hà hiếp

欺侮;侮辱

Ví dụ:
  • - 凌辱 língrǔ 弱小 ruòxiǎo

    - lăng nhục kẻ yếu đuối.

  • - 受尽 shòujìn 凌辱 língrǔ

    - cố chịu nhục.

chửi

使对方人格或 名誉受到损害, 蒙受耻辱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌辱

  • - 凌霄 língxiāo hàn

    - khí thế ngút trời.

  • - 荣辱与共 róngrǔyǔgòng

    - vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.

  • - 玷辱 diànrǔ 门户 ménhù

    - bôi nhọ môn phái

  • - 忍辱 rěnrǔ 苟活 gǒuhuó

    - nhẫn nhục sống cho qua ngày.

  • - 他们 tāmen bèi 羞辱 xiūrǔ dào 忍无可忍 rěnwúkěrěn de 地步 dìbù

    - Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.

  • - 含垢忍辱 hángòurěnrǔ

    - nhẫn nhục chịu khổ

  • - 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng

    - chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ

  • - 凌晨 língchén de 街道 jiēdào 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.

  • - 危险 wēixiǎn zhèng 慢慢 mànmàn 凌来 línglái

    - Nguy hiểm đang từ từ đến gần.

  • - 受尽 shòujìn le 欺凌 qīlíng

    - Bị ức hiếp đủ điều

  • - 决不 juébù rèn rén 欺凌 qīlíng

    - Quyết không thể để mặc người làm nhục.

  • - 不要 búyào 欺凌 qīlíng 弱小 ruòxiǎo

    - Không được bắt nạt kẻ yếu.

  • - 此霸 cǐbà 欺凌 qīlíng 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā

    - Nước bá quyền này ức hiếp các nước nhỏ yếu.

  • - 高耸 gāosǒng 凌云 língyún

    - cao tít trên trời xanh.

  • - 凌云壮志 língyúnzhuàngzhì

    - chí lớn cao ngất trời.

  • - 这是 zhèshì 人格 réngé shàng de 侮辱 wǔrǔ

    - Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.

  • - 凌辱 língrǔ 弱小 ruòxiǎo

    - lăng nhục kẻ yếu đuối.

  • - 受尽 shòujìn 凌辱 língrǔ

    - cố chịu nhục.

  • - 他常 tācháng 凌辱 língrǔ 别人 biérén

    - Anh ta thường hiếp đáp người khác.

  • - 我军 wǒjūn xiàng 敌人 dírén 展开 zhǎnkāi 凌厉 línglì de 攻势 gōngshì

    - Quân ta mở cuộc tấn công ác liệt vào địch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凌辱

Hình ảnh minh họa cho từ 凌辱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凌辱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMGCE (戈一土金水)
    • Bảng mã:U+51CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao