Đọc nhanh: 欺辱 (khi nhục). Ý nghĩa là: sự sỉ nhục, làm nhục.
Ý nghĩa của 欺辱 khi là Động từ
✪ sự sỉ nhục
humiliation
✪ làm nhục
to humiliate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欺辱
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 荣辱与共
- vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
- 玷辱 门户
- bôi nhọ môn phái
- 忍辱 苟活
- nhẫn nhục sống cho qua ngày.
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 忍辱负重
- chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ
- 这种 人 就 爱 欺人 忠厚
- Loại người này thích lợi dụng người trung hậu.
- 那个 人安着 欺骗 的 心
- Người đó có ý định lừa dối.
- 欺罔
- lừa dối bưng bít
- 欺侮
- khinh miệt.
- 欺人太甚
- hiếp người quá đáng.
- 老少无欺
- không lừa già dối trẻ.
- 仗势欺人
- cậy thế ức hiếp người khác; chó cậy thế chủ.
- 而是 诈欺
- Nó làm cho nó trở thành trọng tội gian lận.
- 欺上 蒙下
- Dối trên lừa dưới.
- 别 欺骗 我
- Đừng có lừa dối tôi.
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 狗仗人势 , 欺善怕恶
- Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欺辱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欺辱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欺›
辱›