Đọc nhanh: 陵辱 (lăng nhục). Ý nghĩa là: Xúc phạm tới người khác, làm họ xấu hổ..
Ý nghĩa của 陵辱 khi là Động từ
✪ Xúc phạm tới người khác, làm họ xấu hổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵辱
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 荣辱与共
- vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 玷辱 门户
- bôi nhọ môn phái
- 忍辱 苟活
- nhẫn nhục sống cho qua ngày.
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 忍辱负重
- chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
- 这是 人格 上 的 侮辱
- Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 屈节辱命
- mất tiết tháo.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 定陵 地宫
- định lăng địa cung
- 我们 在 陵 上 建 了 小屋
- Chúng tôi đã xây một ngôi nhà nhỏ trên đồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陵辱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陵辱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辱›
陵›