凄侧 qī cè

Từ hán việt: 【thê trắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凄侧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thê trắc). Ý nghĩa là: bi thương; buồn khổ; đau thương; đau buồn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凄侧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凄侧 khi là Tính từ

bi thương; buồn khổ; đau thương; đau buồn

哀伤;悲痛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄侧

  • - 侧重 cèzhòng 实践 shíjiàn

    - thiên về mặt thực tiễn

  • - 他们 tāmen 两个 liǎnggè de 凄美 qīměi 爱情故事 àiqínggùshì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 小门 xiǎomén zài 房子 fángzi de 侧面 cèmiàn

    - cửa nhỏ ở bên hông nhà

  • - 琴声 qínshēng 凄清 qīqīng

    - tiếng đàn thê lương.

  • - 西侧 xīcè 公路 gōnglù

    - Đường cao tốc phía Tây.

  • - 反侧 fǎncè 之民 zhīmín

    - dân không phục tùng

  • - 身世 shēnshì 凄凉 qīliáng

    - cảnh đời thê lương.

  • - 夜色 yèsè 凄迷 qīmí

    - đêm khuya lạnh lẽo thê lương.

  • - 侧目而视 cèmùérshì

    - nhìn lấm lét; liếc nhìn

  • - 《 全市 quánshì 中学生 zhōngxuésheng 运动会 yùndònghuì 侧记 cèjì

    - "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"

  • - xiě de xiàng 一边 yībiān 儿侧 ércè wāi

    - Chữ cô ấy viết lệch về một bên.

  • - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • - 风声 fēngshēng 凄厉 qīlì

    - tiếng gió gào rít thảm thiết.

  • - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • - 公路 gōnglù 两侧 liǎngcè zhǒng zhe 杨树 yángshù

    - hai bên đường cái có trồng cây dương

  • - 侧足而立 cèzúérlì

    - đứng khuỵu chân

  • - 天命 tiānmìng 反侧 fǎncè

    - số trời thay đổi.

  • - 没有 méiyǒu 比况 bǐkuàng jiù 没有 méiyǒu 凄侧 qīcè

    - Không có so sánh, sẽ không có đau thương.

  • - 所念 suǒniàn jiē 星河 xīnghé 辗转 zhǎnzhuǎn 反侧 fǎncè 占领 zhànlǐng 每个 měigè 永恒 yǒnghéng de 片刻 piànkè 无垠 wúyín de 宇宙 yǔzhòu

    - Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凄侧

Hình ảnh minh họa cho từ 凄侧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄侧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao