Đọc nhanh: 凄厉 (thê lệ). Ý nghĩa là: thê lương; thảm thiết (âm thanh). Ví dụ : - 凄厉的喊叫声。 tiếng kêu gào thảm thiết.. - 风声凄厉。 tiếng gió gào rít thảm thiết.
Ý nghĩa của 凄厉 khi là Tính từ
✪ thê lương; thảm thiết (âm thanh)
(声音) 凄凉而尖锐
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 风声 凄厉
- tiếng gió gào rít thảm thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄厉
- 秣马厉兵
- sẵn sàng ra trận.
- 她 牙痛 得 厉害
- Răng cô ấy đau dữ dội.
- 我 的 腰酸 得 厉害
- Lưng của tôi mỏi kinh khủng.
- 凄然
- đau thương.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 琴声 凄清
- tiếng đàn thê lương.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 雷厉风行
- mạnh mẽ vang dội
- 身世 凄凉
- cảnh đời thê lương.
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 她 的 头 疾得 很 厉害
- Đầu của cô ấy đau dữ dội.
- 发扬踔厉 ( 指 意气昂扬 , 精神 奋发 )
- tinh thần phấn chấn.
- 铺张扬厉
- phô trương biểu dương; phát huy tuyên truyền
- 夜色 凄迷
- đêm khuya lạnh lẽo thê lương.
- 日夜 惕厉
- cảnh giác ngày đêm
- 他 画画 笔锋 粗犷 凌厉
- Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 风声 凄厉
- tiếng gió gào rít thảm thiết.
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凄厉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄厉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凄›
厉›