凄惶 qī huáng

Từ hán việt: 【thê hoàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凄惶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thê hoàng). Ý nghĩa là: quẫn trí (văn học), đau khổ và kinh hãi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凄惶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凄惶 khi là Tính từ

quẫn trí (văn học)

distraught (literary)

đau khổ và kinh hãi

distressed and terrified

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄惶

  • - 凄然 qīrán

    - đau thương.

  • - 琴声 qínshēng 凄清 qīqīng

    - tiếng đàn thê lương.

  • - 神色 shénsè 惶遽 huángjù

    - sắc mặt sợ hãi

  • - 鄙人 bǐrén 冒昧 màomèi 不胜 bùshèng 惶恐 huángkǒng

    - Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.

  • - 惶恐不安 huángkǒngbùān

    - sợ hãi không yên

  • - 惶悚 huángsǒng 不安 bùān

    - kinh hoàng sợ hãi không yên

  • - 身世 shēnshì 凄凉 qīliáng

    - cảnh đời thê lương.

  • - 仓惶 cānghuáng 失措 shīcuò

    - sợ hãi lúng túng.

  • - 夜色 yèsè 凄迷 qīmí

    - đêm khuya lạnh lẽo thê lương.

  • - 风声 fēngshēng 凄厉 qīlì

    - tiếng gió gào rít thảm thiết.

  • - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • - 惶恐 huángkǒng

    - kinh hoàng sợ hãi

  • - 万分 wànfēn 惶恐 huángkǒng

    - vô cùng sợ hãi

  • - 寒蝉凄切 hánchánqīqiè

    - ve mùa đông kêu thảm thiết

  • - 寒蝉凄切 hánchánqīqiè

    - ve sầu mùa đông kêu thảm thiết.

  • - 哭声 kūshēng 饱含 bǎohán zhe hán 凄苦 qīkǔ

    - Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.

  • - 满目凄凉 mǎnmùqīliáng

    - đâu đâu cũng thấy cảnh tượng thê lương.

  • - 惶惶不可终日 huánghuángbùkězhōngrì

    - khiếp sợ vô cùng; không thể chịu đựng nổi dù chỉ một ngày

  • - 凄风苦雨 qīfēngkǔyǔ

    - gió lạnh mưa dai.

  • - 惶遽 huángjù

    - kinh hoàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凄惶

Hình ảnh minh họa cho từ 凄惶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄惶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHAG (心竹日土)
    • Bảng mã:U+60F6
    • Tần suất sử dụng:Cao