Đọc nhanh: 凄惶 (thê hoàng). Ý nghĩa là: quẫn trí (văn học), đau khổ và kinh hãi.
Ý nghĩa của 凄惶 khi là Tính từ
✪ quẫn trí (văn học)
distraught (literary)
✪ đau khổ và kinh hãi
distressed and terrified
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄惶
- 凄然
- đau thương.
- 琴声 凄清
- tiếng đàn thê lương.
- 神色 惶遽
- sắc mặt sợ hãi
- 鄙人 冒昧 , 不胜 惶恐
- Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.
- 惶恐不安
- sợ hãi không yên
- 惶悚 不安
- kinh hoàng sợ hãi không yên
- 身世 凄凉
- cảnh đời thê lương.
- 仓惶 失措
- sợ hãi lúng túng.
- 夜色 凄迷
- đêm khuya lạnh lẽo thê lương.
- 风声 凄厉
- tiếng gió gào rít thảm thiết.
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 惶恐
- kinh hoàng sợ hãi
- 万分 惶恐
- vô cùng sợ hãi
- 寒蝉凄切
- ve mùa đông kêu thảm thiết
- 寒蝉凄切
- ve sầu mùa đông kêu thảm thiết.
- 那 哭声 饱含 着 寒 凄苦
- Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.
- 满目凄凉
- đâu đâu cũng thấy cảnh tượng thê lương.
- 惶惶不可终日
- khiếp sợ vô cùng; không thể chịu đựng nổi dù chỉ một ngày
- 凄风苦雨
- gió lạnh mưa dai.
- 惶遽
- kinh hoàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凄惶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄惶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凄›
惶›