Đọc nhanh: 凄清 (thê thanh). Ý nghĩa là: lạnh lẽo; lạnh buốt; lạnh lùng, thê lương, buồn tênh. Ví dụ : - 凄清的月光。 ánh trăng lạnh lẽo.. - 琴声凄清。 tiếng đàn thê lương.
Ý nghĩa của 凄清 khi là Tính từ
✪ lạnh lẽo; lạnh buốt; lạnh lùng
形容微寒
- 凄清 的 月光
- ánh trăng lạnh lẽo.
✪ thê lương
凄凉
- 琴声 凄清
- tiếng đàn thê lương.
✪ buồn tênh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄清
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 清晰 的 思路
- Logic rõ ràng.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 分清主次
- phân rõ chủ yếu và thứ yếu.
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 凄然
- đau thương.
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
- 琴声 凄清
- tiếng đàn thê lương.
- 凄清
- lạnh lẽo.
- 凄清 的 月光
- ánh trăng lạnh lẽo.
- 这时 空气 变得 更加 清新 了
- Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凄清
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄清 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凄›
清›