• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
  • Pinyin: Lǜ , Lù
  • Âm hán việt: Lự
  • Nét bút:丶丶一丨一フノ一フ丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡虑
  • Thương hiệt:XEYPP (重水卜心心)
  • Bảng mã:U+6EE4
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 滤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤄦

Ý nghĩa của từ 滤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lự). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Ý nghĩa là: lọc. Chi tiết hơn...

Lự

Từ điển phổ thông

  • lọc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Lọc

- Lọc.