Đọc nhanh: 空气净化 (không khí tịnh hoá). Ý nghĩa là: Làm sạch không khí.
Ý nghĩa của 空气净化 khi là Danh từ
✪ Làm sạch không khí
4、HEPA滤网:分PP滤纸、玻璃纤维、复合PP PET滤纸、熔喷涤纶无纺布和熔喷玻璃纤维五种材质,可过滤特定粒径的颗粒物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气净化
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空气净化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气净化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
化›
气›
空›