Đọc nhanh: 空气净化用杀菌灯 (không khí tịnh hoá dụng sát khuẩn đăng). Ý nghĩa là: Đèn khử trùng để làm sạch không khí; Đèn diệt khuẩn để thanh lọc không khí.
Ý nghĩa của 空气净化用杀菌灯 khi là Danh từ
✪ Đèn khử trùng để làm sạch không khí; Đèn diệt khuẩn để thanh lọc không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气净化用杀菌灯
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 意气用事
- làm theo tình cảm
- 意气用事
- làm việc theo ý chí.
- 秋气 肃杀
- tiết thu xơ xác tiêu điều.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 细菌 在 空气 中 传播
- Vi khuẩn lây lan trong không khí.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空气净化用杀菌灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气净化用杀菌灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
化›
杀›
气›
灯›
用›
空›
菌›