Đọc nhanh: 军事援助 (quân sự viện trợ). Ý nghĩa là: viện trợ quân sự. Ví dụ : - 你们国家对菲律宾政府进行军事援助 Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
Ý nghĩa của 军事援助 khi là Danh từ
✪ viện trợ quân sự
military aid
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事援助
- 向 友军 求援
- cầu viện phía quân đội bạn.
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 堵截 增援 的 敌军
- chặn đứng quân địch tăng viện.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 国际 援助
- viện trợ quốc tế
- 经济援助
- viện trợ kinh tế
- 援助 受难者
- giúp đỡ người bị nạn
- 赶紧 进行 援助
- Nhanh chóng tiến hành viện trợ.
- 他 积极 提供援助
- Anh ấy tích cực cung cấp viện trợ.
- 我们 要 向 友军 求援
- Chúng tôi phải xin cứu viện phía quân đội bạn.
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 阻滞 敌人 援军 的 行动
- Chặn đánh viện quân của địch.
- 军旅 之 事
- việc quân.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 军法从事
- xử theo quân pháp.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军事援助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军事援助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
军›
助›
援›