Đọc nhanh: 军事威胁 (quân sự uy hiếp). Ý nghĩa là: mối đe dọa quân sự.
Ý nghĩa của 军事威胁 khi là Danh từ
✪ mối đe dọa quân sự
military threat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事威胁
- 悍然 威胁
- ngang nhiên uy hiếp
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 军旅 之 事
- việc quân.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 军法从事
- xử theo quân pháp.
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 晓畅 军事
- tinh thông quân sự.
- 军事行动
- hành động quân sự.
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 军事 用语
- thuật ngữ quân sự
- 穿 上 军装 显得 很 威风
- mặc bộ quân phục trông rất oai phong
- 那位 军座 很 威严
- Vị quân chủ đó rất uy nghiêm.
- 军事科学
- khoa học quân sự.
- 军事 干涉 极 不 相宜
- Việc can thiệp quân sự là hoàn toàn không thích hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军事威胁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军事威胁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
军›
威›
胁›