Đọc nhanh: 养生 (dưỡng sanh). Ý nghĩa là: dưỡng sinh; sống khỏe. Ví dụ : - 养生茶对身体有益。 Trà dưỡng sinh có lợi cho sức khỏe.. - 早睡早起是养生的基础。 Ngủ sớm dậy sớm là nền tảng của sống khỏe.
Ý nghĩa của 养生 khi là Động từ
✪ dưỡng sinh; sống khỏe
保养身体,增强生命力
- 养生茶 对 身体 有益
- Trà dưỡng sinh có lợi cho sức khỏe.
- 早睡早起 是 养生 的 基础
- Ngủ sớm dậy sớm là nền tảng của sống khỏe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养生
- 学校 培养 学生 的 素养
- Trường học bồi dưỡng tố chất của học sinh.
- 病员 在 疗养院 里 过 着 安适 的 生活
- bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 谁 要 打 了 牲口 , 老 饲养员 就要 生气
- người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.
- 养生茶 对 身体 有益
- Trà dưỡng sinh có lợi cho sức khỏe.
- 枸杞 泡水 喝 , 特别 养生
- Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.
- 土壤 中 的 养分 能 促进 植物 生长
- Các chất dinh dưỡng trong đất có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
- 孩子 慢慢 养成 卫生习惯
- Trẻ dần hình thành thói quen vệ sinh
- 机器 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- Máy không được bảo trì tốt sẽ bị rỉ theo thời gian.
- 机器 要 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.
- 医生 说 我 有 轻度 营养不良
- Bác sĩ nói tôi bị suy dinh dưỡng nhẹ.
- 养子 的 生活 很 幸福
- Cuộc sống của con nuôi rất hạnh phúc.
- 早睡早起 是 养生 的 基础
- Ngủ sớm dậy sớm là nền tảng của sống khỏe.
- 枸杞 和 红枣 一起 煮 , 很 养生
- Nấu kỷ tử với táo đỏ rất bổ dưỡng.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 他 对 亲生 的 和 领养 的 子女 都 很 好
- Anh ấy đối tốt với cả con ruột và con nuôi của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 养生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 养生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
生›