Hán tự: 兹
Đọc nhanh: 兹 (tư.từ.ty). Ý nghĩa là: cái này; này, bây giờ; nay; hiện nay; hiện tại, năm. Ví dụ : - 兹人身份不简单。 Thân phận người này không đơn giản.. - 兹物价值很昂贵。 Vật này có giá trị rất đắt.. - 兹开启全新旅程。 Bây giờ mở đầu hành trình mới.
Ý nghĩa của 兹 khi là Đại từ
✪ cái này; này
这个
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 兹物 价值 很 昂贵
- Vật này có giá trị rất đắt.
Ý nghĩa của 兹 khi là Danh từ
✪ bây giờ; nay; hiện nay; hiện tại
现在
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 兹 面临 关键 抉择
- Bây giờ đối mặt với lựa chọn quan trọng.
✪ năm
年
- 兹 岁 收成 很 不错
- Năm nay thu hoạch không tệ.
- 兹 年 工作 挺 顺利
- Công việc năm nay khá thuận lợi.
✪ họ Tư
姓
- 兹 姓 之 人 很 友善
- Người có họ Tư rất thân thiện.
- 兹 姓 朋友 真 热情
- Người bạn có họ Tư thật nhiệt tình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兹
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 兹 面临 关键 抉择
- Bây giờ đối mặt với lựa chọn quan trọng.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 兹物 价值 很 昂贵
- Vật này có giá trị rất đắt.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兹›