Đọc nhanh: 庞兹 (bàng tư). Ý nghĩa là: Ponzi (tên).
Ý nghĩa của 庞兹 khi là Danh từ
✪ Ponzi (tên)
Ponzi (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞兹
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 庞培 什么 时候 考虑 过能 不能 打
- Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?
- 兹 面临 关键 抉择
- Bây giờ đối mặt với lựa chọn quan trọng.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 兹物 价值 很 昂贵
- Vật này có giá trị rất đắt.
- 她 的 面庞 很圆
- Khuôn mặt của cô ấy rất tròn.
- 他 姓 庞
- Anh ấy họ Bàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庞兹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庞兹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兹›
庞›