Đọc nhanh: 内瓦公约 (nội ngoã công ước). Ý nghĩa là: Công ước Geneve.
Ý nghĩa của 内瓦公约 khi là Danh từ
✪ Công ước Geneve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内瓦公约
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 公司 内部
- Nội bộ công ty.
- 那 楝 房屋 下陷 约 十公分
- Ngôi nhà lân đổ xuống khoảng mười cm.
- 卫生 公约
- quy định về vệ sinh
- 我们 公司 雇佣 了 大约 一百 人
- Công ty chúng tôi đã thuê khoảng một trăm người.
- 这家 公司 内部 非常 腐败
- Công ty này bên trong rất hỗn loạn.
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 这 书包 重约 两 公斤
- Cái túi sách này nặng khoảng 2kg.
- 它 重约 100 公斤
- Nó nặng khoảng 100 kg.
- 李公公 在 宫中 掌管 内务
- Lý công công quản lý nội vụ trong cung.
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 我 很 期待 看 春季 号 的 公司 内部 报道
- Tôi rất mong được đọc tin tức nội bộ của công ty trong số báo mùa xuân.
- 日内瓦 公约 对虐 囚 的 规定 如何
- Tôi thích Công ước Geneva hơn.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内瓦公约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内瓦公约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
内›
瓦›
约›