Đọc nhanh: 入围切 (nhập vi thiết). Ý nghĩa là: vào vòng trong cut (Golf).
Ý nghĩa của 入围切 khi là Động từ
✪ vào vòng trong cut (Golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入围切
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 他 入围 了 决赛
- Anh ấy đã lọt vào vòng chung kết.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 她 的 作品 入围 了 比赛
- Tác phẩm của cô ấy đã lọt vào vòng trong.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 此处 围着 樊 , 禁止入 内
- Nơi này hàng rào bao quanh, cấm vào trong.
- 我们 的 项目 入围 了 创新奖
- Dự án của chúng tôi đã lọt vào vòng chung kết giải thưởng sáng tạo.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 我们 的 计划 入围 了
- Kế hoạch của chúng ta đã lọt vào vòng trong.
- 他 的 作品 入围 了 提名
- Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào danh sách đề cử.
- 消灭 一切 敢于 入侵 之敌
- tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入围切
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入围切 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
切›
围›