Đọc nhanh: 璀璨夺目 (thôi xán đoạt mục). Ý nghĩa là: chói lóa (thành ngữ).
Ý nghĩa của 璀璨夺目 khi là Thành ngữ
✪ chói lóa (thành ngữ)
dazzling (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璀璨夺目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
- 他 的 才能 夺目
- Tài năng của anh ấy áp đảo.
- 这 事 众目昭彰 , 你 不必 强词夺理 了
- Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.
- 这幅 画 色彩 奂 丽 夺目
- Bức tranh này có nhiều màu sắc và bắt mắt.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 璀璨夺目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璀璨夺目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夺›
璀›
璨›
目›