Đọc nhanh: 倒腾 (đảo đằng). Ý nghĩa là: chuyển; chuyển dịch; chuyển ra, điều phối; đổi cho nhau; thay, buôn bán; mua đi bán lại; buôn đi bán lại. Ví dụ : - 把粪倒腾到地里去。 chuyển phân ra đồng.. - 人手少,事情多,倒腾不开。 người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.. - 倒腾牲口 buôn bán gia súc
Ý nghĩa của 倒腾 khi là Động từ
✪ chuyển; chuyển dịch; chuyển ra
翻腾;移动
- 把 粪 倒腾 到 地里 去
- chuyển phân ra đồng.
✪ điều phối; đổi cho nhau; thay
掉换;调配
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
✪ buôn bán; mua đi bán lại; buôn đi bán lại
买进卖出;贩卖
- 倒腾 牲口
- buôn bán gia súc
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
✪ xáo trộn
破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 走路 别 栽倒 啊
- Đừng ngã khi đi bộ nhé.
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 小心 别 摔倒 哟
- Cẩn thận không ngã đấy nhé.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 唉 , 真 倒霉
- Trời ơi, thật là đen đủi.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 那个 人 饿 得 晕倒 了
- Người đó đói đến mức ngất xỉu.
- 倒腾 牲口
- buôn bán gia súc
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 把 粪 倒腾 到 地里 去
- chuyển phân ra đồng.
- 他们 用 战术 倾倒 了 敌人
- Họ dùng chiến thuật để áp đảo kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
腾›