倒腾 dǎoteng

Từ hán việt: 【đảo đằng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倒腾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo đằng). Ý nghĩa là: chuyển; chuyển dịch; chuyển ra, điều phối; đổi cho nhau; thay, buôn bán; mua đi bán lại; buôn đi bán lại. Ví dụ : - 。 chuyển phân ra đồng.. - 。 người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.. - buôn bán gia súc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倒腾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倒腾 khi là Động từ

chuyển; chuyển dịch; chuyển ra

翻腾;移动

Ví dụ:
  • - fèn 倒腾 dǎoténg dào 地里 dìlǐ

    - chuyển phân ra đồng.

điều phối; đổi cho nhau; thay

掉换;调配

Ví dụ:
  • - 人手 rénshǒu shǎo 事情 shìqing duō 倒腾 dǎoténg kāi

    - người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.

buôn bán; mua đi bán lại; buôn đi bán lại

买进卖出;贩卖

Ví dụ:
  • - 倒腾 dǎoténg 牲口 shēngkou

    - buôn bán gia súc

  • - 倒腾 dǎoténg 小买卖 xiǎomǎimài

    - buôn bán nhỏ

xáo trộn

破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒腾

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - 烈焰 lièyàn 飞腾 fēiténg

    - ngọn lửa bốc lên cao.

  • - 奶奶 nǎinai bèi 小伙子 xiǎohuǒzi 撞倒 zhuàngdǎo le

    - Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.

  • - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • - 走路 zǒulù bié 栽倒 zāidǎo a

    - Đừng ngã khi đi bộ nhé.

  • - dào shì 快点儿 kuàidiǎner a

    - Bạn nhanh lên chút đi!

  • - dào 去不去 qùbùqù ya

    - Anh có đi hay không!

  • - 小心 xiǎoxīn bié 摔倒 shuāidǎo

    - Cẩn thận không ngã đấy nhé.

  • - 他启瓶 tāqǐpíng dào 出酒 chūjiǔ

    - Anh ấy mở chai rót rượu.

  • - 好意 hǎoyì quàn 反倒 fǎndào 落个 luògè 不是 búshì

    - có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi

  • - 人家 rénjiā 好声好气 hǎoshēnghǎoqì quàn dào 不耐烦 bùnàifán 起来 qǐlai

    - mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.

  • - gěi 帮忙 bāngmáng 反倒 fǎndào bèi 埋怨 mányuàn

    - Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.

  • - āi zhēn 倒霉 dǎoméi

    - Trời ơi, thật là đen đủi.

  • - 倒换 dǎohuàn 次序 cìxù

    - thay đổi trật tự

  • - 那个 nàgè rén 饿 è 晕倒 yūndǎo le

    - Người đó đói đến mức ngất xỉu.

  • - 倒腾 dǎoténg 牲口 shēngkou

    - buôn bán gia súc

  • - 人手 rénshǒu shǎo 事情 shìqing duō 倒腾 dǎoténg kāi

    - người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.

  • - 倒腾 dǎoténg 小买卖 xiǎomǎimài

    - buôn bán nhỏ

  • - fèn 倒腾 dǎoténg dào 地里 dìlǐ

    - chuyển phân ra đồng.

  • - 他们 tāmen yòng 战术 zhànshù 倾倒 qīngdǎo le 敌人 dírén

    - Họ dùng chiến thuật để áp đảo kẻ thù.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倒腾

Hình ảnh minh họa cho từ 倒腾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao