Đọc nhanh: 保重 (bảo trọng). Ý nghĩa là: bảo trọng; chú ý giữ gìn sức khoẻ (mong người khác chú trọng sức khoẻ). Ví dụ : - 请多保重 xin hãy chú ý giữ gìn sức khoẻ. - 旅途中你要多保重 đi đường xin anh bảo trọng
Ý nghĩa của 保重 khi là Động từ
✪ bảo trọng; chú ý giữ gìn sức khoẻ (mong người khác chú trọng sức khoẻ)
(希望别人)注重身体健康
- 请 多 保重
- xin hãy chú ý giữ gìn sức khoẻ
- 旅途 中 你 要 多 保重
- đi đường xin anh bảo trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保重
- 保持 安静 , 尊重 他人
- Giữ im lặng để tôn trọng người khác.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 请 多 保重
- xin hãy chú ý giữ gìn sức khoẻ
- 你 保重 噢 !
- Bạn bảo trọng nhé!
- 你 要 善自保重
- Bạn phải hết sức bảo trọng.
- 保养 外肾 很 重要
- Chăm sóc tinh hoàn rất quan trọng.
- 恁 一定 要 多 保重
- Ngài nhất định phải giữ gìn sức khỏe.
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 计划 定得 有些 保守 , 要 重新制定
- kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
- 我们 需要 保持 尊重 的 态度
- Chúng ta cần giữ thái độ trang trọng.
- 保持良好 的 信誉 非常 重要
- Giữ gìn danh tiếng tốt là rất quan trọng.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 我 极其 重视 环境保护
- Tôi rất coi trọng việc bảo vệ môi trường.
- 我们 注重 环境保护 的 措施
- Chúng tôi chú trọng các biện pháp bảo vệ môi trường.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 保驾 任务 非常 重要
- Nhiệm vụ hộ giá rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
重›