保准 bǎozhǔn

Từ hán việt: 【bảo chuẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "保准" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bảo chuẩn). Ý nghĩa là: đáng tin; đáng tin cậy, bảo đảm; đảm bảo; cam đoan. Ví dụ : - lời nó nói chẳng đáng tin cậy. - đảm bảo làm được

Xem ý nghĩa và ví dụ của 保准 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 保准 khi là Động từ

đáng tin; đáng tin cậy

保险;可靠

Ví dụ:
  • - 说话 shuōhuà 保准 bǎozhǔn

    - lời nó nói chẳng đáng tin cậy

bảo đảm; đảm bảo; cam đoan

保证

Ví dụ:
  • - 保准 bǎozhǔn 办到 bàndào

    - đảm bảo làm được

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保准

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 哥哥 gēge 出头 chūtóu 保护 bǎohù le

    - Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.

  • - 标准 biāozhǔn shì 两巴 liǎngbā

    - Tiêu chuẩn là 2 bar.

  • - 觉得 juéde 保罗 bǎoluó

    - Tôi không nghĩ Paul

  • - 保罗 bǎoluó shā le

    - Bạn đã giết Paul?

  • - 保姆 bǎomǔ

    - mướn bà vú.

  • - 保存 bǎocún 珍贵 zhēnguì 丹砂 dānshā

    - Bảo quản chu sa quý giá.

  • - 奶奶 nǎinai 每天 měitiān wèi 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 饭菜 fàncài

    - Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.

  • - 保卫 bǎowèi 边疆 biānjiāng

    - bảo vệ biên cương

  • - 森林 sēnlín néng 保持 bǎochí 水土 shuǐtǔ

    - rừng có thể giữ được đất và nước.

  • - 乞求 qǐqiú 上天 shàngtiān 垂怜 chuílián 保佑 bǎoyòu 家人 jiārén 平安 píngān

    - Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.

  • - 准备 zhǔnbèi 启程 qǐchéng

    - chuẩn bị khởi hành

  • - 保准 bǎozhǔn 办到 bàndào

    - đảm bảo làm được

  • - 准保 zhǔnbǎo 没错儿 méicuòér

    - nhất định không sai.

  • - 准保 zhǔnbǎo 不会 búhuì lái

    - chắc chắn là nó không đến.

  • - 说话 shuōhuà 保准 bǎozhǔn

    - lời nó nói chẳng đáng tin cậy

  • - 运动员 yùndòngyuán 保持 bǎochí zhe 标准 biāozhǔn 姿势 zīshì

    - Vận động viên duy trì tư thế chuẩn.

  • - 公司 gōngsī 遵循 zūnxún 环保 huánbǎo 标准 biāozhǔn

    - Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.

  • - qǐng 确保 quèbǎo 会议 huìyì 准时 zhǔnshí 开始 kāishǐ

    - Xin hãy đảm bảo cuộc họp bắt đầu đúng giờ.

  • - zhǔn de 计划 jìhuà 我们 wǒmen xiān 买菜 mǎicài

    - Theo kế hoạch của bạn, chúng ta đi mua rau trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 保准

Hình ảnh minh họa cho từ 保准

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao