Đọc nhanh: 善自保重 (thiện tự bảo trọng). Ý nghĩa là: Chăm sóc tốt cho bản thân!.
Ý nghĩa của 善自保重 khi là Động từ
✪ Chăm sóc tốt cho bản thân!
take good care of yourself!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善自保重
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 自爱自重
- tự ái tự trọng
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 尊重 别人 也 是 尊重 自己
- Tôn trọng người khác cũng là tôn trọng chính mình.
- 自身难保
- khó giữ được an toàn cho bản thân.
- 他 保守 着 自己 的 意见
- Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.
- 保持 安静 , 尊重 他人
- Giữ im lặng để tôn trọng người khác.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 关心 他人 , 比 关心 自己 为重
- quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 他 看重 自己 的 工作
- Anh ấy coi trọng công việc của mình.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 请 多 保重
- xin hãy chú ý giữ gìn sức khoẻ
- 你 要 善自保重
- Bạn phải hết sức bảo trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 善自保重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 善自保重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
善›
自›
重›