Đọc nhanh: 保票 (bảo phiếu). Ý nghĩa là: cam đoan.
Ý nghĩa của 保票 khi là Động từ
✪ cam đoan
包票
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保票
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 他杀 了 保罗
- Sau đó, anh ta giết Paul.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 雇 保姆
- mướn bà vú.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 打 站票
- mua vé đứng
- 火车 票价 很 可能 会 保持 不变
- Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.
- 请 保留 发票 以备 查验
- Xin hãy giữ hóa đơn để kiểm tra.
- 以防万一 , 保留 所有 购买 发票
- Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.
- 我们 应该 保护 这些 历史 遗产
- Chúng ta nên bảo vệ những di sản lịch sử này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
票›