Đọc nhanh: 茶壶保暖套 (trà hồ bảo noãn sáo). Ý nghĩa là: Vỏ bọc giữ ấm và;hoặc trang trí cho bình trà.
Ý nghĩa của 茶壶保暖套 khi là Danh từ
✪ Vỏ bọc giữ ấm và;hoặc trang trí cho bình trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶壶保暖套
- 保暖 能 睡眠 更好
- Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.
- 他 煎 了 一壶 茶
- Anh ấy đã pha một ấm trà.
- 一把 茶壶
- một chiếc ấm trà
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 茶壶盖 儿
- nắp bình trà
- 当 他 倒 茶 时 他 很 难 拿稳 茶壶
- Anh ta khó có thể giữ ấm trà ổn định khi rót trà.
- 茶壶 里 对 点儿 开水
- Chế một ít nước sôi vào bình trà.
- 茶壶 的 嘴儿 不漏水
- Miệng ấm trà không bị rỉ nước.
- 这个 茶壶嘴 儿 又 小 又 低
- Cái ấm trà này miệng vừa nhỏ vừa thấp.
- 羽衣 很 保暖
- Áo lông vũ rất ấm áp.
- 冬天 要 注意 保暖
- Mùa đông cần chú ý giữ ấm.
- 冬天 需要 保暖 身体
- Mùa đông cần phải giữ ấm cơ thể.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 我 想 买 一套 茶具
- Tôi muốn mua một bộ ấm trà.
- 我们 有用 保险套
- Chúng tôi đã sử dụng bao cao su.
- 保暖 能防 感冒
- Giữ ấm có thể phòng cảm cúm.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 这个 复衣 很 保暖
- Chiếc áo dày này rất ấm.
- 棉花 被子 特别 保暖
- Chăn bông đặc biệt ấm áp.
- 寒天 出行 需多 保暖
- Khi ra ngoài trong mùa đông cần giữ ấm nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶壶保暖套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶壶保暖套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
壶›
套›
暖›
茶›