Hán tự: 俗
Đọc nhanh: 俗 (tục). Ý nghĩa là: phong tục, người phàm tục; người trần tục, thông tục; phổ biến. Ví dụ : - 这种俗很有意思。 Phong tục này rất thú vị.. - 这里有很多风俗。 Ở đây có rất nhiều phong tục.. - 他如今还是个俗家。 Anh ấy vẫn là một người phàm tục.
Ý nghĩa của 俗 khi là Danh từ
✪ phong tục
风俗
- 这种 俗 很 有意思
- Phong tục này rất thú vị.
- 这里 有 很多 风俗
- Ở đây có rất nhiều phong tục.
✪ người phàm tục; người trần tục
没出家的人
- 他 如今 还是 个 俗家
- Anh ấy vẫn là một người phàm tục.
- 你 是不是 俗家 的 人 ?
- Bạn có phải là người phàm tục không?
Ý nghĩa của 俗 khi là Tính từ
✪ thông tục; phổ biến
大众的; 普遍流行的
- 这 是 很 通俗 的 做法
- Đây là cách làm rất thông tục.
- 这种 观念 太 通俗 了
- Quan niệm này quá phổ biến.
✪ dung tục; tầm thường; thô tục
庸俗; 俗气
- 这 打扮 太俗 了
- Trang phục này quá tầm thường.
- 他 说话 有点 俗
- Anh ấy nói chuyện hơi thô tục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俗
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 文人 逸 世避俗
- Văn nhân ẩn cư tránh tục.
- 殉葬 习俗 古已有之
- Tục tuẫn táng có từ thời cổ đại.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 他 谙熟 本地 风俗
- Anh ấy am hiểu phong tục địa phương này.
- 言语 伧 俗
- nói năng quê mùa/thô lậu
- 房间 布置 得 淡雅 脱俗
- cách bày trí trong nhà rất trang nhã thanh thoát.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 这 风俗 很 寻常
- Phong tục này rất bình thường.
- 俗话说 前仆后继 我们 也 该 为 后人 着想
- Tục ngữ đã nói, tre già măng mọc,chúng ta cũng nên nghĩ về các thế hệ tương lai.
- 言语 低俗
- ngôn ngữ dung tục.
- 流风 遗俗
- phong tục thời xưa còn lưu lại.
- 宗教 风俗
- Phong tục tôn giáo.
- 庸俗化
- tầm thường hoá
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
- 我 对 越南 的 几个 风俗 很 有趣 , 我 很 想 去 越南 了解 当地 文化
- Tôi thấy hứng thú với một số phong tục ở Việt Nam, tôi thực sự muốn đến Việt Nam để tìm hiểu về văn hóa nơi đây。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俗›